--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mua bán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mua bán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mua bán
+ verb
to trade, to buy and sell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mua bán"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mua bán"
:
mua bán
mua buôn
Lượt xem: 483
Từ vừa tra
+
mua bán
:
to trade, to buy and sell
+
lú
:
pull - brained; dull - witted
+
ruồng
:
Abandon, repudiateRuồng vợTo abandon one's wife
+
dissimilation
:
(ngôn ngữ học)
+
cà
:
Egg-plantchiếc áo màu tím hoa càan egg-plant flower coloured dress, a lilac dressAnh đi anh nhớ quê nhà Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tươngLeaving one feels nostalgic for the home place, For the water morning-glory soup, for the soya sauce pickled egg-plants